Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
141 |
70.5% |
Các trận chưa diễn ra |
59 |
29.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
4.26% |
Trận hòa |
3 |
2% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
5.67% |
Tổng số bàn thắng |
47 |
Trung bình 0.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 0.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 0.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Jiangsu Suning |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Jiangsu Suning |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ain |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gamba Osaka, Al Duhail Lekhwia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gamba Osaka, Adelaide United FC, Kuruvchi Bunyodkor, Al Duhail Lekhwia, Persepolis, Jeju United FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Urawa Red Diamonds, Gamba Osaka, Al Duhail Lekhwia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Persepolis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Seoul, Persepolis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Duhail Lekhwia, Persepolis |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jiangsu Suning |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jiangsu Suning |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Seoul |
5 bàn |