Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Qadsia SC | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | -2 | 11 |
2 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
3 | Al-Ittihad Aleppo | 6 | 2 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 8 |
4 | Foolad Khozestan | 6 | 1 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 4 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Ain | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
2 | Al Hilal | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 |
3 | Mashal Muborak | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 11 | -4 | 8 |
4 | Al Minaa | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 11 | -5 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Karamah | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 11 | -1 | 12 |
2 | Saba Battery | 6 | 3 | 1 | 2 | 13 | 8 | 5 | 10 |
3 | Al Wehda(UAE) | 6 | 2 | 1 | 3 | 14 | 15 | -1 | 7 |
4 | Al-Garrafa | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 14 | -3 | 6 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al-Sadd | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 5 | 8 | 13 |
2 | Al-Shabab(KSA) | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 6 | 3 | 13 |
3 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 2 | 0 | 4 | 5 | 9 | -4 | 6 |
4 | Al-Arabi Club | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
2 | Dalian Hai Chang Guo Ji | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 12 |
3 | Gamba Osaka | 6 | 3 | 1 | 2 | 26 | 7 | 19 | 10 |
4 | Đà Nẵng | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 27 | -26 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ulsan Hyundai Horang-i | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 |
2 | Tokyo Verdy | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | ShenHua SVA FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 3 | 4 | 6 |
2 | Dong tam Long An | 2 | 0 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 78 | 39% |
Các trận chưa diễn ra | 122 | 61% |
Chiến thắng trên sân nhà | 45 | 57.69% |
Trận hòa | 11 | 14% |
Chiến thắng trên sân khách | 22 | 28.21% |
Tổng số bàn thắng | 248 | Trung bình 3.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 159 | Trung bình 2.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 89 | Trung bình 1.14 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gamba Osaka | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gamba Osaka | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Jeonbuk Hyundai Motors, Gamba Osaka, Al-Qadsia SC | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Ittihad(KSA), Tokyo Verdy, CD Arabe Unido, Al Shabab Ksa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Ittihad(KSA), Tokyo Verdy, CD Arabe Unido, Al Shabab Ksa | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Ittihad(KSA), Tokyo Verdy, Đà Nẵng, Foolad Khozestan, CD Arabe Unido, Al Ittihad Ksa, Al Shabab Ksa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Ittihad(KSA), CD Arabe Unido, Al Shabab Ksa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Ittihad(KSA), Dalian Hai Chang Guo Ji, CD Arabe Unido, Al Ittihad Ksa, Al Shabab Ksa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Ittihad(KSA), CD Arabe Unido, Al Shabab Ksa | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Đà Nẵng | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Jeonbuk Hyundai Motors, Đà Nẵng | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Đà Nẵng | 19 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp