Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Duhail Lekhwia | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 13 |
2 | Persepolis | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 |
3 | Al-Nasr Riyadh | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 7 | -5 | 1 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Ain | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 2 | 5 | 12 |
2 | Naft Tehran | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 6 |
4 | Al Shabab Ksa | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Hilal(LBY) | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 4 | 5 | 13 |
2 | Al-Sadd | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 |
3 | Foolad Khozestan | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 4 | -2 | 6 |
4 | Lokomotiv Tashkent | 6 | 1 | 1 | 4 | 10 | 13 | -3 | 4 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Ahli Jeddah | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 7 | 4 | 12 |
2 | Al Ahli Dubai | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 8 |
3 | Nasaf Qarshi | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
4 | Teraktor-Sazi | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 11 | -4 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 11 |
2 | Kashiwa Reysol | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 9 | 5 | 11 |
3 | Shandong Luneng | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 17 | -4 | 7 |
4 | Becamex Bình Dương | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 15 | -9 | 4 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Buriram United | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 7 | 5 | 10 |
2 | Gamba Osaka | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
3 | Seongnam Ilhwa Chunma | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 |
4 | Guangzhou R&F | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 13 | -10 | 4 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Suwon Samsung Bluewings | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 8 | 3 | 11 |
2 | Beijing Guoan | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 3 | 3 | 11 |
3 | Brisbane Roar FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 9 | -2 | 7 |
4 | Urawa Red Diamonds | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Guangzhou Evergrande FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 10 |
2 | Seoul | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 |
3 | Western Sydney | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 7 | 2 | 8 |
4 | Kashima Antlers | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 13 | -3 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 143 | 71.5% |
Các trận chưa diễn ra | 57 | 28.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 242 | 169.23% |
Trận hòa | 137 | 96% |
Chiến thắng trên sân khách | 122 | 85.31% |
Tổng số bàn thắng | 1399 | Trung bình 9.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 845 | Trung bình 5.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 554 | Trung bình 3.87 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Jeonbuk Hyundai Motors | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shanghai East Asia FC | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Jeonbuk Hyundai Motors | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Persib Bandung, Tampines Rovers FC, Al-Shabab UAE, Singapore Warriors, Al-Riffa, Bangkok United FC, Chiangrai United, Mohun Bagan, Muscat, Al-Hadd, Malkia, Yadanabon | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Persib Bandung, Al-Faisaly, Tampines Rovers FC, Yangon United, Al-Shabab UAE, Singapore Warriors, Al-Riffa, Thanh Hóa, Bangkok United FC, Chiangrai United, Mohun Bagan, HAL Bangelore, AL-Nahda, Muscat, Bengaluru, Al-Hadd, Ceres, Malkia, Yadanabon | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sepahan, Central Coast Mariners FC, Persib Bandung, Tampines Rovers FC, Al-Shabab UAE, Singapore Warriors, Al-Riffa, Bangkok Glass, Bangkok United FC, Chiangrai United, Eastern A.A Football Team, Mohun Bagan, Muscat, Global FC, Al-Hadd, Malkia, Yadanabon, Sukhothai | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al-Riffa, Bangkok United FC, Muscat | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hà Nội T&T, Persib Bandung, Al-Faisaly, Al-Qadsia SC, Tampines Rovers FC, Yangon United, Foolad Khozestan, Al-Shabab UAE, Singapore Warriors, Al-Riffa, Thanh Hóa, Bangkok Glass, Bangkok United FC, Chiangrai United, Mohun Bagan, HAL Bangelore, AL-Nahda, Muscat, Global FC, | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Central Coast Mariners FC, Al-Riffa, Bangkok United FC, Muscat | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Hilal(LBY), Al-Jazira UAE | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Suwon Samsung Bluewings | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Hilal(LBY) | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp