Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Ahli Dubai | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
2 | Esteghlal Tehran | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
3 | Al Taawon | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 |
4 | Lokomotiv Tashkent | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Duhail Lekhwia | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | 9 | 14 |
2 | Esteghlal Khozestan | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 5 | 1 | 9 |
3 | Al-Fath | 6 | 1 | 3 | 2 | 7 | 9 | -2 | 6 |
4 | Al-Jazira UAE | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 11 | -8 | 2 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Ain | 6 | 3 | 3 | 0 | 14 | 7 | 7 | 12 |
2 | Al Ahli Jeddah | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 7 | 3 | 11 |
3 | Zob Ahan | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
4 | Kuruvchi Bunyodkor | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 12 | -7 | 3 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Hilal | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 7 | 3 | 12 |
2 | Persepolis | 6 | 2 | 3 | 1 | 9 | 8 | 1 | 9 |
3 | Al Rayyan | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
4 | Al Wehda UAE | 6 | 1 | 1 | 4 | 12 | 13 | -1 | 4 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kashima Antlers | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
2 | Muang Thong United | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 |
3 | Ulsan Hyundai Horang-i | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 9 | 0 | 7 |
4 | Brisbane Roar FC | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 16 | -12 | 4 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Urawa Red Diamonds | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 7 | 11 | 12 |
2 | Shanghai East Asia FC | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 9 | 6 | 12 |
3 | Seoul | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | -5 | 6 |
4 | Western Sydney | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 22 | -12 | 6 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Guangzhou Evergrande FC | 6 | 2 | 4 | 0 | 18 | 5 | 13 | 10 |
2 | Kawasaki Frontale | 6 | 2 | 4 | 0 | 8 | 3 | 5 | 10 |
3 | Suwon Samsung Bluewings | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 6 | 5 | 9 |
4 | Eastern A.A Football Team | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 | 24 | -23 | 1 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Jiangsu Suning | 6 | 5 | 0 | 1 | 9 | 3 | 6 | 15 |
2 | Jeju United FC | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 9 | 3 | 10 |
3 | Adelaide United FC | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 13 | -3 | 5 |
4 | Gamba Osaka | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 13 | -6 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 141 | 70.5% |
Các trận chưa diễn ra | 59 | 29.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 6 | 4.26% |
Trận hòa | 3 | 2% |
Chiến thắng trên sân khách | 8 | 5.67% |
Tổng số bàn thắng | 47 | Trung bình 0.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 23 | Trung bình 0.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 24 | Trung bình 0.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Jiangsu Suning | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Jiangsu Suning | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Ain | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gamba Osaka, Al Duhail Lekhwia | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gamba Osaka, Adelaide United FC, Kuruvchi Bunyodkor, Al Duhail Lekhwia, Persepolis, Jeju United FC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Urawa Red Diamonds, Gamba Osaka, Al Duhail Lekhwia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Persepolis | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Seoul, Persepolis | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Duhail Lekhwia, Persepolis | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jiangsu Suning | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Jiangsu Suning | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Seoul | 5 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp