Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Hilal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
2 | Al Rayyan | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
3 | Al-Sharjah | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 11 | -4 | 5 |
4 | Esteghlal Dushanbe | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Shabab Ksa | 6 | 5 | 1 | 0 | 18 | 1 | 17 | 16 |
2 | Al Quwa Al Jawiya | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
3 | Mumbai City | 6 | 2 | 1 | 3 | 3 | 11 | -8 | 7 |
4 | Al-Jazira UAE | 6 | 1 | 1 | 4 | 4 | 10 | -6 | 4 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Foolad Khozestan | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 2 | 3 | 12 |
2 | Al Ahli Dubai | 6 | 2 | 4 | 0 | 14 | 7 | 7 | 10 |
3 | Al-Garrafa | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 14 | -7 | 5 |
4 | Ahal | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Al Duhail Lekhwia | 6 | 5 | 0 | 1 | 17 | 9 | 8 | 15 |
2 | Al Taawon | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 12 | 1 | 7 |
3 | Sepahan | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 12 | -4 | 7 |
4 | Pakhtakor Tashkent | 6 | 2 | 0 | 4 | 10 | 15 | -5 | 6 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Nasaf Qarshi | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
2 | Al Faisaly Harmah | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 4 | 1 | 9 |
3 | Al-Sadd | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
4 | Al Wihdat Amman | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Urawa Red Diamonds | 6 | 4 | 1 | 1 | 20 | 2 | 18 | 13 |
2 | Daegu FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 14 | 4 | 10 | 13 |
3 | Home United FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 14 | -6 | 7 |
4 | Shandong Taishan | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 24 | -22 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bangkok Glass Pathum | 6 | 3 | 3 | 0 | 11 | 2 | 9 | 12 |
2 | Melbourne City | 6 | 3 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 12 |
3 | Chunnam Dragons | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
4 | Ceres | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 17 | -16 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Yokohama F Marinos | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 4 | 3 | 12 |
3 | Hoàng Anh Gia Lai | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 7 | -3 | 5 |
4 | Sydney FC | 6 | 0 | 2 | 4 | 3 | 9 | -6 | 2 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Johor FC | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
2 | Kawasaki Frontale | 6 | 3 | 2 | 1 | 17 | 4 | 13 | 11 |
3 | Ulsan Hyundai Horang-i | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 7 | 7 | 10 |
4 | Guangzhou Evergrande FC | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 24 | -24 | 0 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Vissel Kobe | 4 | 2 | 2 | 0 | 10 | 3 | 7 | 8 |
2 | Kitchee | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 1 | 7 |
3 | Chiangrai United | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 10 | -8 | 1 |
4 | Shanghai East Asia FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 137 | 68.5% |
Các trận chưa diễn ra | 63 | 31.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 4 | 2.92% |
Trận hòa | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân khách | 3 | 2.19% |
Tổng số bàn thắng | 23 | Trung bình 0.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 10 | Trung bình 0.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 13 | Trung bình 0.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Ulsan Hyundai Horang-i | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ulsan Hyundai Horang-i | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ulsan Hyundai Horang-i | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Hilal, Guangzhou Evergrande FC | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kawasaki Frontale, Al Hilal, Guangzhou Evergrande FC, Johor FC, Ceres, Melbourne City | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Urawa Red Diamonds, Al Hilal, Guangzhou Evergrande FC, Bangkok Glass Pathum | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Urawa Red Diamonds, Johor FC, Melbourne City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Urawa Red Diamonds, Kawasaki Frontale, Al Hilal, Johor FC, Melbourne City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Urawa Red Diamonds, Ulsan Hyundai Horang-i, Bangkok Glass Pathum, Johor FC, Melbourne City | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Guangzhou Evergrande FC | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Guangzhou Evergrande FC | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kawasaki Frontale, Guangzhou Evergrande FC, Ceres | 3 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp