Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
1% |
Các trận chưa diễn ra |
198 |
99% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
100% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
8 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
6 |
Trung bình 3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Duhail Lekhwia, Chengdu Rongcheng |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Duhail Lekhwia, Chengdu Rongcheng |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sepahan |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bangkok United FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sepahan, Bangkok United FC |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Duhail Lekhwia, Bangkok United FC, Chengdu Rongcheng |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Chengdu Rongcheng |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sepahan, Bangkok United FC, Chengdu Rongcheng |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Duhail Lekhwia, Chengdu Rongcheng |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sepahan, Bangkok United FC |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Duhail Lekhwia |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sepahan, Bangkok United FC |
3 bàn |