Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
85 |
8.1% |
Các trận chưa diễn ra |
965 |
91.9% |
Chiến thắng trên sân nhà |
42 |
49.41% |
Trận hòa |
18 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
29.41% |
Tổng số bàn thắng |
216 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
132 |
Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
84 |
Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Qarabag |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lech Poznan, Ferencvarosi TC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Malmo FF, Qarabag |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nice, Celtic, Sturm Graz, Levadia Tallinn, Milsami |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nice, Celtic, Sturm Graz, Maccabi Tel Aviv, Levadia Tallinn, The New Saints, Milsami, NK Rijeka, Ss Virtus |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nice, Celtic, Sturm Graz, Panathinaikos, Differdange 03, KuPS, Basel, Bodo Glimt, Linfield FC, Levadia Tallinn, Vikingur Gotu, NK Olimpija Ljubljana, FK Buducnost Podgorica, Milsami, FK Zalgiris Vilnius, Dinamo Minsk, Hamrun Spartans, Egnatia Rrogozhine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
SL Benfica, Celtic, Bodo Glimt |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SL Benfica, Celtic, Copenhagen, Sturm Graz, Slovan Bratislava, KuPS, Bodo Glimt, The New Saints, Milsami, FK Zalgiris Vilnius, NK Rijeka, Kairat Almaty, Egnatia Rrogozhine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
SL Benfica, Celtic, Basel, Servette, Bodo Glimt |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Breidablik |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ferencvarosi TC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Breidablik |
8 bàn |