Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
88 |
8.38% |
Các trận chưa diễn ra |
962 |
91.62% |
Chiến thắng trên sân nhà |
43 |
48.86% |
Trận hòa |
20 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
28.41% |
Tổng số bàn thắng |
221 |
Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
135 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
86 |
Trung bình 0.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Qarabag |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lech Poznan, Ferencvarosi TC |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Malmo FF, Qarabag |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nice, Celtic, Levadia Tallinn, Milsami |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nice, Celtic, Maccabi Tel Aviv, Levadia Tallinn, The New Saints, Milsami, NK Rijeka, Ss Virtus |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nice, Celtic, Sturm Graz, Panathinaikos, Differdange 03, KuPS, Basel, Linfield FC, Levadia Tallinn, Vikingur Gotu, NK Olimpija Ljubljana, FK Buducnost Podgorica, Milsami, FK Zalgiris Vilnius, Dinamo Minsk, Hamrun Spartans, Egnatia Rrogozhine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
SL Benfica, Celtic |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
SL Benfica, Celtic, Copenhagen, Slovan Bratislava, KuPS, Bodo Glimt, The New Saints, Milsami, FK Zalgiris Vilnius, NK Rijeka, Kairat Almaty, Egnatia Rrogozhine |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
SL Benfica, Celtic, Basel, Servette |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Breidablik |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ferencvarosi TC |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Breidablik |
8 bàn |