Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
7 |
70% |
Các trận chưa diễn ra |
3 |
30% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
85.71% |
Trận hòa |
1 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
18 |
Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
15 |
Trung bình 2.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
3 |
Trung bình 0.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
SL Benfica |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
SL Benfica |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
SL Benfica, CD Nacional, Vitoria Guimaraes |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Santa Clara, Moreirense |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CD Nacional, Vitoria Guimaraes, Santa Clara, Moreirense |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Porto, Sporting Braga, Sporting Lisbon, Santa Clara, Moreirense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Porto, SL Benfica |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Porto, SL Benfica, CD Nacional, Vitoria Guimaraes, Santa Clara, Moreirense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sporting Lisbon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sporting Braga |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sporting Lisbon |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sporting Braga, CD Nacional, Santa Clara |
3 bàn |