Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Desportivo de Tondela | 25 | 11 | 12 | 2 | 43 | 26 | 45 |
2 | Penafiel | 25 | 12 | 7 | 6 | 40 | 33 | 43 |
3 | Alverca | 25 | 11 | 9 | 5 | 43 | 29 | 42 |
4 | Vizela | 25 | 11 | 8 | 6 | 36 | 22 | 41 |
5 | Chaves | 25 | 11 | 8 | 6 | 30 | 23 | 41 |
6 | SL Benfica B | 25 | 11 | 7 | 7 | 34 | 28 | 40 |
7 | Uniao Leiria | 23 | 10 | 6 | 7 | 29 | 20 | 36 |
8 | Feirense | 25 | 9 | 9 | 7 | 25 | 23 | 36 |
9 | Academico Viseu | 25 | 8 | 10 | 7 | 34 | 31 | 34 |
10 | SCU Torreense | 23 | 9 | 6 | 8 | 28 | 26 | 33 |
11 | Portimonense | 25 | 8 | 6 | 11 | 27 | 35 | 30 |
12 | Felgueiras | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 28 | 29 |
13 | Maritimo | 25 | 7 | 8 | 10 | 31 | 40 | 29 |
14 | Leixoes | 24 | 6 | 8 | 10 | 22 | 27 | 26 |
15 | Pacos Ferreira | 23 | 7 | 5 | 11 | 24 | 32 | 26 |
16 | Porto B | 25 | 4 | 10 | 11 | 24 | 36 | 22 |
17 | UD Oliveirense | 25 | 5 | 6 | 14 | 21 | 42 | 21 |
18 | CD Mafra | 25 | 3 | 9 | 13 | 18 | 35 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 221 | 47.84% |
Các trận chưa diễn ra | 241 | 52.16% |
Chiến thắng trên sân nhà | 85 | 38.46% |
Trận hòa | 71 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 29.41% |
Tổng số bàn thắng | 536 | Trung bình 2.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 280 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 256 | Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Desportivo de Tondela, Alverca | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Alverca | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Desportivo de Tondela | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | CD Mafra | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | UD Oliveirense | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Feirense, Leixoes | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Uniao Leiria | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vizela | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Pacos Ferreira, Uniao Leiria | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | UD Oliveirense | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Pacos Ferreira, UD Oliveirense | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Maritimo | 22 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp