Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
3.67% |
Các trận chưa diễn ra |
289 |
96.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
45.45% |
Trận hòa |
2 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 3.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
20 |
Trung bình 1.82 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gd Estoril Praia U23 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Gd Estoril Praia U23 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Santa Clara U23 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sporting Clube De Portugal U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vizela U23, Benfica U23, Sporting Clube De Portugal U23, Gil Vicente U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Famalicao U23, Sporting Clube De Portugal U23, Torreense U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sporting Clube De Portugal U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vizela U23, Benfica U23, Gil Vicente U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sporting Clube De Portugal U23, Torreense U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Santa Clara U23 |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Gd Estoril Praia U23 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Santa Clara U23 |
8 bàn |