Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
36 |
12% |
Các trận chưa diễn ra |
264 |
88% |
Chiến thắng trên sân nhà |
13 |
36.11% |
Trận hòa |
3 |
8% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
55.56% |
Tổng số bàn thắng |
187 |
Trung bình 5.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
92 |
Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
95 |
Trung bình 2.64 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fk Valmiera |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fk Valmiera |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Aliance |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jelgava, Rezekne / Bjss, Tukums-2000, Babite, Cesis, Limbazi, Livani, Upesciema Warriors |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, FK Ventspils, Jelgava, Metta/LU Riga, Alberts, Fk Smiltene Bjss, Rezekne / Bjss, Tukums-2000, Babite, Super Nova, Cesis, Limbazi, Aliance, Livani, Augsdaugava, Kekava, Parks Academy, Ogre United, Upesciema Warriors |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jelgava, Riga United, Plavinas Dm, Fk Auda Riga, Rezekne / Bjss, Fk Valmiera, Tukums-2000, Riga Fc, Babite, Cesis, Limbazi, Valka, Speks, Livani, Lbf Fk Daugava, Iecava, Upesciema Warriors, Talsi, Dienvidkurzemes, Rsu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Riga Fc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Liepajas Metalurgs, Metta/LU Riga, Alberts, Fk Smiltene Bjss, Rezekne / Bjss, Tukums-2000, Riga Fc, Babite, Super Nova, Cesis, Limbazi, Augsdaugava, Parks Academy, Ogre United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jelgava, Riga United, Plavinas Dm, Fk Auda Riga, Fk Valmiera, Salaspils, Riga Fc, Marupe, Valka, Skanstes Sk, Speks, Livani, Lbf Fk Daugava, Iecava, Upesciema Warriors, Talsi, Dienvidkurzemes, Rsu |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Leevon |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Salaspils |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Beitar Riga Mariners |
10 bàn |