Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 20 | 14 | 5 | 1 | 41 | 15 | 47 |
2 | Irtysh 1946 Omsk | 20 | 14 | 3 | 3 | 38 | 12 | 45 |
3 | Zenit Irkutsk | 20 | 7 | 7 | 6 | 21 | 20 | 28 |
4 | Dinamo Barnaul | 20 | 4 | 8 | 8 | 20 | 27 | 20 |
5 | FK Chita | 20 | 3 | 5 | 12 | 19 | 34 | 14 |
6 | Sibir B | 20 | 3 | 2 | 15 | 16 | 47 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 60 | 20% |
Các trận chưa diễn ra | 240 | 80% |
Chiến thắng trên sân nhà | 27 | 45% |
Trận hòa | 15 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 18 | 30% |
Tổng số bàn thắng | 155 | Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 88 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 67 | Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sakhalin Yuzhno Sakhalinsk | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sibir B | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FK Chita, Sibir B | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sibir B | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Irtysh 1946 Omsk | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Irtysh 1946 Omsk, Zenit Irkutsk | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Irtysh 1946 Omsk | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sibir B | 47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sibir B | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sibir B | 28 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp