Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 59 | 19.67% |
Các trận chưa diễn ra | 241 | 80.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 45 | 76.27% |
Trận hòa | 19 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 32.2% |
Tổng số bàn thắng | 258 | Trung bình 4.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 149 | Trung bình 2.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 109 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Luki Energiya | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Saturn | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Spartak Moscow II | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Zvezda Sint Petersburg | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dynamo St | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Zvezda Sint Petersburg | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Irkutsk | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Vologda | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Irkutsk | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Spartak Moscow II | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Saturn | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Spartak Moscow II | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club