Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLCE D3 Iceland 3 Deild
Cập nhật lúc: 21/03/2025 20:02
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
20 |
5.56% |
Các trận chưa diễn ra |
340 |
94.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
60% |
Trận hòa |
2 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
71 |
Trung bình 3.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ih Hafnarfjordur |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ih Hafnarfjordur |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sindri |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Hottur Huginn |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Sindri, Tindastoll Sauda, Hottur Huginn |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dalvik Reynir |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kfs Vestmannaeyjar, Ellidi |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sindri, Tindastoll Sauda, Hottur Huginn |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kfs Vestmannaeyjar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Augnablik |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vidir Gardur |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tindastoll Sauda |
10 bàn |