Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLCE D3 Iceland 3 Deild
Cập nhật lúc: 21/03/2025 20:02
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
99 |
27.5% |
Các trận chưa diễn ra |
261 |
72.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
46 |
46.46% |
Trận hòa |
16 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
37.37% |
Tổng số bàn thắng |
374 |
Trung bình 3.78 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
205 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
169 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Reynir Sandgerdi |
56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Reynir Sandgerdi |
32 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Reynir Sandgerdi |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Kfs Vestmannaeyjar |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Kfs Vestmannaeyjar |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kfs Vestmannaeyjar, Kari Akranes, Ymir |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Kormakur |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kormakur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Kari Akranes |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ih Hafnarfjordur |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ellidi |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ih Hafnarfjordur |
32 bàn |