Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáLCE D3 Iceland 3 Deild
Cập nhật lúc: 21/03/2025 20:02
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
86 |
23.89% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
76.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
45 |
52.33% |
Trận hòa |
16 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
28 |
32.56% |
Tổng số bàn thắng |
331 |
Trung bình 3.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
187 |
Trung bình 2.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
144 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sindri |
41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ih Hafnarfjordur |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Sindri |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ka Asvellir |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tindastoll Sauda, Ka Asvellir |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ka Asvellir |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Tindastoll Sauda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tindastoll Sauda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tindastoll Sauda, Ka Asvellir |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vaengir Jupiters |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ih Hafnarfjordur |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vaengir Jupiters |
27 bàn |