Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sioni Bolnisi | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 4 |
2 | Saburtalo Tbilisi B | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 3 |
3 | Metalurgi Rustavi | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 3 |
4 | Spaeri | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 3 | 1 |
5 | Merani Martvili | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | 1 |
6 | Dinamo Tbilisi II | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 6 | 1 |
7 | Meshakhte Tkibuli | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 5 | 1.67% |
Các trận chưa diễn ra | 295 | 98.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 3 | 60% |
Trận hòa | 2 | 40% |
Chiến thắng trên sân khách | 0 | 0% |
Tổng số bàn thắng | 20 | Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 13 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 7 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sioni Bolnisi, Dinamo Tbilisi II | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Metalurgi Rustavi, Sioni Bolnisi, Saburtalo Tbilisi B, Spaeri | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi II | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Meshakhte Tkibuli | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Meshakhte Tkibuli, Dinamo Tbilisi II | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Metalurgi Rustavi, Meshakhte Tkibuli, Saburtalo Tbilisi B, Spaeri | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sioni Bolnisi, Saburtalo Tbilisi B | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sioni Bolnisi, Meshakhte Tkibuli, Dinamo Tbilisi II | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Metalurgi Rustavi, Saburtalo Tbilisi B, Spaeri | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Dinamo Tbilisi II | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Spaeri | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Dinamo Tbilisi II | 6 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp