Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
05/12/2023 21:00 | relegation pool | Lokomotiv Tbilisi | 4 - 0 | 1 - 0 | Metalurgi Rustavi | |
06/12/2023 16:00 | relegation pool | Varketili | 0 - 0 | 0 - 0 | Kolkheti Khobi | |
09/12/2023 16:00 | relegation pool | Metalurgi Rustavi | 4 - 3 | 0 - 2 | Lokomotiv Tbilisi | |
10/12/2023 16:30 | relegation pool | Kolkheti Khobi | 1 - 0 | 0 - 0 | Varketili | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Kolkheti Poti | 36 | 23 | 8 | 5 | 70 | 28 | 77 |
2 | Gareji Sagarejo | 36 | 23 | 7 | 6 | 88 | 38 | 76 |
3 | Spaeri | 36 | 20 | 6 | 10 | 68 | 48 | 66 |
4 | Sioni Bolnisi | 36 | 18 | 5 | 13 | 68 | 46 | 59 |
5 | Dinamo Tbilisi II | 36 | 16 | 4 | 16 | 71 | 58 | 52 |
6 | WIT Georgia Tbilisi | 36 | 13 | 9 | 14 | 52 | 57 | 48 |
7 | Kolkheti Khobi | 36 | 12 | 10 | 14 | 44 | 52 | 46 |
8 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 12 | 4 | 20 | 55 | 58 | 40 |
9 | Merani Martvili | 36 | 6 | 8 | 22 | 34 | 84 | 26 |
10 | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 36 | 1 | 11 | 24 | 29 | 110 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 184 | 61.33% |
Các trận chưa diễn ra | 116 | 38.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 91 | 49.46% |
Trận hòa | 37 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 56 | 30.43% |
Tổng số bàn thắng | 591 | Trung bình 3.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 339 | Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 252 | Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gareji Sagarejo | 88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gareji Sagarejo | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gareji Sagarejo | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Varketili | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Varketili | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Metalurgi Rustavi, Varketili | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Varketili | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Varketili | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Varketili | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 110 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Norchi Dinamoeli Tbilisi | 54 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp