Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
12/12/2024 16:00 | relegation pool | Iberia 1999 Tbilisi B | 2 - 2 | 1 - 1 | Aragvi Dusheti | |
12/12/2024 22:00 | relegation pool | Shturmi | 0 - 1 | 0 - 0 | Merani Martvili | |
16/12/2024 16:00 | relegation pool | Aragvi Dusheti | 0 - 1 | 0 - 0 | Iberia 1999 Tbilisi B | |
16/12/2024 16:00 | relegation pool | Merani Martvili | 0 - 1 | 0 - 1 | Shturmi | |
90 minutes [0-1], Aggregate [1-1], 120 minutes [1-1] | ||||||
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Metalurgi Rustavi | 37 | 21 | 5 | 11 | 66 | 43 | 68 |
2 | Gareji Sagarejo | 36 | 19 | 10 | 7 | 77 | 44 | 67 |
3 | Sioni Bolnisi | 36 | 19 | 4 | 13 | 66 | 42 | 61 |
4 | Spaeri | 37 | 15 | 9 | 13 | 54 | 47 | 54 |
5 | Aragvi Dusheti | 39 | 15 | 8 | 16 | 56 | 54 | 53 |
6 | Lokomotiv Tbilisi | 36 | 13 | 12 | 11 | 50 | 49 | 51 |
7 | Dinamo Tbilisi II | 37 | 15 | 6 | 16 | 51 | 66 | 51 |
8 | Shturmi | 36 | 12 | 9 | 15 | 42 | 49 | 45 |
9 | WIT Georgia Tbilisi | 37 | 11 | 8 | 18 | 50 | 62 | 41 |
10 | Kolkheti Khobi | 37 | 4 | 8 | 25 | 32 | 89 | 20 |
11 | Saburtalo Tbilisi B | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 4 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 189 | 63% |
Các trận chưa diễn ra | 111 | 37% |
Chiến thắng trên sân nhà | 90 | 47.62% |
Trận hòa | 41 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 58 | 30.69% |
Tổng số bàn thắng | 554 | Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 318 | Trung bình 1.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 236 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gareji Sagarejo | 77 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Metalurgi Rustavi | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gareji Sagarejo | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Merani Martvili | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Merani Martvili | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Merani Martvili, Saburtalo Tbilisi B, Iberia 1999 Tbilisi B | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Merani Martvili | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Merani Martvili | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Merani Martvili, Saburtalo Tbilisi B, Iberia 1999 Tbilisi B | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Kolkheti Khobi | 89 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | WIT Georgia Tbilisi, Kolkheti Khobi | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Kolkheti Khobi | 57 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp