Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Breidablik |
5 |
3 |
2 |
0 |
10 |
4 |
6 |
11 |
2 |
Valur |
5 |
3 |
2 |
0 |
7 |
1 |
6 |
11 |
3 |
Fjolnir |
5 |
3 |
1 |
1 |
11 |
3 |
8 |
10 |
4 |
Thor Akureyri |
5 |
1 |
2 |
2 |
5 |
8 |
-3 |
5 |
5 |
Ka Akureyri |
5 |
1 |
1 |
3 |
4 |
10 |
-6 |
4 |
6 |
Umf Afturelding |
5 |
0 |
0 |
5 |
6 |
17 |
-11 |
0 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Grindavik |
5 |
4 |
1 |
0 |
14 |
8 |
6 |
13 |
2 |
HK Kopavog |
5 |
3 |
1 |
1 |
11 |
9 |
2 |
10 |
3 |
Keflavik |
5 |
3 |
0 |
2 |
14 |
11 |
3 |
9 |
4 |
Fram Reykjavik |
5 |
2 |
1 |
2 |
10 |
10 |
0 |
7 |
5 |
Ir Reykjavik |
5 |
1 |
0 |
4 |
9 |
15 |
-6 |
3 |
6 |
UMF Selfoss |
5 |
0 |
1 |
4 |
9 |
14 |
-5 |
1 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Stjarnan |
5 |
4 |
1 |
0 |
16 |
6 |
10 |
13 |
2 |
Fylkir |
5 |
2 |
3 |
0 |
10 |
8 |
2 |
9 |
3 |
Leiknir Reykjavik |
5 |
2 |
1 |
2 |
8 |
14 |
-6 |
7 |
4 |
KR Reykjavik |
5 |
1 |
2 |
2 |
14 |
9 |
5 |
5 |
5 |
Vikingur Reykjavik |
5 |
1 |
1 |
3 |
9 |
10 |
-1 |
4 |
6 |
Umf Njardvik |
5 |
0 |
2 |
3 |
1 |
11 |
-10 |
2 |
Bảng D |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Hafnarfjordur FH |
5 |
5 |
0 |
0 |
21 |
8 |
13 |
15 |
2 |
Throttur |
5 |
4 |
0 |
1 |
10 |
5 |
5 |
12 |
3 |
IA Akranes |
5 |
2 |
0 |
3 |
11 |
10 |
1 |
6 |
4 |
IBV Vestmannaeyjar |
5 |
2 |
0 |
3 |
9 |
10 |
-1 |
6 |
5 |
Haukar |
5 |
1 |
1 |
3 |
7 |
11 |
-4 |
4 |
6 |
Vikingur Olafsvik |
5 |
0 |
1 |
4 |
2 |
16 |
-14 |
1 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáICE LC Iceland League Cup
Cập nhật lúc: 25/03/2025 11:41
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
67 |
18.61% |
Các trận chưa diễn ra |
293 |
81.39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
27 |
40.3% |
Trận hòa |
13 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
27 |
40.3% |
Tổng số bàn thắng |
252 |
Trung bình 3.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
126 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
126 |
Trung bình 1.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Hafnarfjordur FH |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KR Reykjavik, Stjarnan |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hafnarfjordur FH |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Umf Njardvik |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Vikingur Olafsvik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Umf Njardvik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fjolnir |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Fjolnir |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valur, Throttur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Umf Afturelding |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Stjarnan |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Umf Afturelding |
13 bàn |