Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Thor Akureyri |
7 |
4 |
1 |
2 |
16 |
9 |
7 |
13 |
2 |
Grindavik |
7 |
4 |
1 |
2 |
13 |
8 |
5 |
13 |
3 |
IA Akranes |
7 |
4 |
1 |
2 |
16 |
14 |
2 |
13 |
4 |
Stjarnan |
7 |
3 |
1 |
3 |
17 |
14 |
3 |
10 |
5 |
Haukar |
7 |
3 |
1 |
3 |
13 |
14 |
-1 |
10 |
6 |
Fylkir |
7 |
2 |
3 |
2 |
10 |
9 |
1 |
9 |
7 |
Fjardabyggd |
7 |
2 |
0 |
5 |
9 |
17 |
-8 |
6 |
8 |
Umf Njardvik |
7 |
1 |
2 |
4 |
5 |
14 |
-9 |
5 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Fram Reykjavik |
7 |
6 |
1 |
0 |
16 |
7 |
9 |
19 |
2 |
Hafnarfjordur FH |
7 |
5 |
1 |
1 |
20 |
5 |
15 |
16 |
3 |
Valur |
7 |
4 |
2 |
1 |
12 |
4 |
8 |
14 |
4 |
UMF Selfoss |
7 |
4 |
0 |
3 |
8 |
12 |
-4 |
12 |
5 |
Vikingur Reykjavik |
7 |
3 |
0 |
4 |
10 |
11 |
-1 |
9 |
6 |
Fjolnir |
7 |
2 |
0 |
5 |
9 |
19 |
-10 |
6 |
7 |
Leiknir Reykjavik |
7 |
1 |
1 |
5 |
8 |
14 |
-6 |
4 |
8 |
Ka Akureyri |
7 |
0 |
1 |
6 |
6 |
17 |
-11 |
1 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
KR Reykjavik |
7 |
6 |
0 |
1 |
27 |
7 |
20 |
18 |
2 |
Breidablik |
7 |
6 |
0 |
1 |
13 |
6 |
7 |
18 |
3 |
Keflavik |
7 |
5 |
1 |
1 |
23 |
10 |
13 |
16 |
4 |
IBV Vestmannaeyjar |
7 |
3 |
2 |
2 |
18 |
10 |
8 |
11 |
5 |
HK Kopavog |
7 |
1 |
3 |
3 |
9 |
17 |
-8 |
6 |
6 |
Ir Reykjavik |
7 |
2 |
0 |
5 |
11 |
26 |
-15 |
6 |
7 |
Throttur |
7 |
1 |
1 |
5 |
10 |
25 |
-15 |
4 |
8 |
Grotta Seltjarnarnes |
7 |
0 |
1 |
6 |
6 |
16 |
-10 |
1 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáICE LC Iceland League Cup
Cập nhật lúc: 28/03/2025 07:31
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
91 |
25.28% |
Các trận chưa diễn ra |
269 |
74.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
46 |
50.55% |
Trận hòa |
15 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
32.97% |
Tổng số bàn thắng |
321 |
Trung bình 3.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
173 |
Trung bình 1.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
148 |
Trung bình 1.63 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
KR Reykjavik |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
KR Reykjavik |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
IBV Vestmannaeyjar |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Umf Njardvik |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IBV Vestmannaeyjar, Grotta Seltjarnarnes, Ir Reykjavik |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ka Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Valur |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Hafnarfjordur FH |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Valur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ir Reykjavik |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ir Reykjavik |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
HK Kopavog, Fjolnir |
14 bàn |