Vòng đấu |
|
| Bảng đấu | |
| ***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Umf Afturelding |
5 |
4 |
0 |
1 |
16 |
5 |
11 |
12 |
2 |
Grotta Seltjarnarnes |
5 |
4 |
0 |
1 |
11 |
7 |
4 |
12 |
3 |
Kv Vesturbaeja |
5 |
3 |
1 |
1 |
13 |
3 |
10 |
10 |
4 |
Reynir Sandgerdi |
5 |
2 |
1 |
2 |
19 |
9 |
10 |
7 |
5 |
Sindri |
5 |
0 |
1 |
4 |
3 |
19 |
-16 |
1 |
6 |
Ih Hafnarfjordur |
5 |
0 |
1 |
4 |
6 |
25 |
-19 |
1 |
Bảng B |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Umf Njardvik |
5 |
5 |
0 |
0 |
20 |
6 |
14 |
15 |
2 |
HK Kopavog |
5 |
4 |
0 |
1 |
15 |
6 |
9 |
12 |
3 |
Kfr Hvolsvollur |
5 |
2 |
0 |
3 |
8 |
12 |
-4 |
6 |
4 |
Hamar Hveragerdi |
5 |
1 |
1 |
3 |
7 |
9 |
-2 |
4 |
5 |
Augnablik |
5 |
1 |
1 |
3 |
8 |
16 |
-8 |
4 |
6 |
Kb Breidholt |
5 |
1 |
0 |
4 |
8 |
17 |
-9 |
3 |
Bảng C |
Đội bóng |
Số trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Bàn thắng |
Bàn bại |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Kf Gardabaer |
5 |
4 |
0 |
1 |
16 |
6 |
10 |
12 |
2 |
Fjardabyggd |
5 |
4 |
0 |
1 |
8 |
6 |
2 |
12 |
3 |
Volsungur Husavik |
5 |
3 |
0 |
2 |
13 |
13 |
0 |
9 |
4 |
Dalvik Reynir |
5 |
2 |
1 |
2 |
8 |
10 |
-2 |
7 |
5 |
Magni |
5 |
1 |
0 |
4 |
10 |
15 |
-5 |
3 |
6 |
Leiknir F |
5 |
0 |
1 |
4 |
7 |
12 |
-5 |
1 |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáICE LC Iceland League Cup
Cập nhật lúc: 29/03/2025 16:28
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
182 |
50.56% |
Các trận chưa diễn ra |
178 |
49.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
88 |
48.35% |
Trận hòa |
27 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
67 |
36.81% |
Tổng số bàn thắng |
744 |
Trung bình 4.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
408 |
Trung bình 2.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
336 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Kf Gardabaer |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Fram Reykjavik |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Kf Gardabaer |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vidir Gardur |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
UMF Selfoss, Kfs Vestmannaeyjar, Ih Hafnarfjordur, Huginn, Tindastoll Hvot |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ir Reykjavik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Arborg, Alftanes, Kv Vesturbaeja |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Kv Vesturbaeja |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
KR Reykjavik, Valur |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Hottur Egilsstadir |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hviti Riddarinn |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Tindastoll Hvot |
23 bàn |