Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
57 |
15.83% |
Các trận chưa diễn ra |
303 |
84.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
40.35% |
Trận hòa |
11 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
25 |
43.86% |
Tổng số bàn thắng |
235 |
Trung bình 4.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
117 |
Trung bình 2.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
118 |
Trung bình 2.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Valur |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Valur |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
KR Reykjavik |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vikingur Reykjavik, Volsungur Husavik |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
IBV Vestmannaeyjar, Volsungur Husavik, Vestri |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vikingur Reykjavik, Thor Akureyri |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vikingur Reykjavik |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Vikingur Reykjavik, IBV Vestmannaeyjar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Hafnarfjordur FH |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Leiknir Reykjavik |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Throttur, UMF Selfoss, Ka Akureyri |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Grindavik |
14 bàn |