Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
26 |
8.67% |
Các trận chưa diễn ra |
274 |
91.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
38.46% |
Trận hòa |
10 |
38% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
46.15% |
Tổng số bàn thắng |
67 |
Trung bình 2.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
31 |
Trung bình 1.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
36 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Desportiva Ferroviaria Es |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Vitoria Es |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Desportiva Ferroviaria Es |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jaguare Es |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jaguare Es |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Rio Branco Es |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Real Noroeste |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rio Branco De Venda Nova Es |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Real Noroeste |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jaguare Es |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Jaguare Es |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nova Venecia Es |
11 bàn |