Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
4.72% |
Các trận chưa diễn ra |
343 |
95.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
47.06% |
Trận hòa |
6 |
35% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
41.18% |
Tổng số bàn thắng |
69 |
Trung bình 4.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
36 |
Trung bình 2.12 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fidelis Andria, Guidonia |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Guidonia |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fidelis Andria |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Savoia 1908, Laquila, Virtus Francavilla, Vibonese |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Savoia 1908, Laquila, Teramo, Forli, Matera, Ischia Isolaverde, Virtus Francavilla, Virtus Casarano, Sangiovannese, Acireale, Vibonese |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Livorno, Nocerina, Ravenna, Savoia 1908, Nardo, Laquila, Asd Martina Franca, Virtus Francavilla, Asd Termoli Calcio, Sarnese, Figline, Gelbison, Vibonese |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Virtus Francavilla, Sarnese |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Savoia 1908, Laquila, Teramo, Forli, Matera, Ischia Isolaverde, Asd Martina Franca, Virtus Francavilla, Sarnese, Guidonia, Virtus Casarano, Sangiovannese, Acireale, Vibonese |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Livorno, Nocerina, Ravenna, Nardo, Virtus Francavilla, Asd Termoli Calcio, Sarnese, Figline, Gelbison |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nardo |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nardo |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Asd Martina Franca |
5 bàn |