Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
276 |
76.67% |
Các trận chưa diễn ra |
84 |
23.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
130 |
47.1% |
Trận hòa |
79 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
93 |
33.7% |
Tổng số bàn thắng |
691 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
398 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
293 |
Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Virtus Francavilla |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Virtus Francavilla |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Asd Martina Franca |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Usd Akragas, Chieri, Sanremese, Vibonese, Caravaggio |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Portogruaro, Usd Akragas, Acd Campodarsego, Chieri, Pro Sesto, Sanremese, Vibonese, San Donato Tavarnelle, Caravaggio |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Usd Akragas, Chieri, Sanremese, Acireale, Vibonese, Us Fiorenzuola, Caravaggio |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pomigliano |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Usd Akragas, Acd Campodarsego, Us Siracusa, Pomigliano, Sanremese, Us Breno, Caravaggio |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pomigliano, Vibonese |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Manfredonia |
43 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nardo |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Manfredonia |
32 bàn |