Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sarawak | 22 | 18 | 4 | 0 | 49 | 12 | 58 |
2 | Sime Darby | 22 | 17 | 3 | 2 | 51 | 12 | 54 |
3 | Johor Darul Takzim II | 22 | 14 | 3 | 5 | 58 | 23 | 45 |
4 | Kedah | 22 | 13 | 3 | 6 | 38 | 19 | 42 |
5 | Sabah | 22 | 9 | 3 | 10 | 42 | 46 | 30 |
6 | Pos Malaysia | 22 | 7 | 6 | 9 | 24 | 28 | 27 |
7 | PDRM | 22 | 7 | 4 | 11 | 41 | 39 | 25 |
8 | Kuala Lumpur SPA | 22 | 6 | 5 | 11 | 29 | 38 | 23 |
9 | UiTM | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 35 | 23 |
10 | Perlis | 22 | 6 | 4 | 12 | 27 | 42 | 22 |
11 | Kuala Lumpur | 22 | 4 | 2 | 16 | 21 | 58 | 14 |
12 | Ns Betaria | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 63 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 66% |
Các trận chưa diễn ra | 68 | 34% |
Chiến thắng trên sân nhà | 62 | 46.97% |
Trận hòa | 23 | 17% |
Chiến thắng trên sân khách | 47 | 35.61% |
Tổng số bàn thắng | 415 | Trung bình 3.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 229 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 186 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Johor Darul Takzim II | 58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Johor Darul Takzim II | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sime Darby | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ns Betaria | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Ns Betaria | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | UiTM, Ns Betaria | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sarawak, Sime Darby | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sarawak | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sime Darby | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Ns Betaria | 63 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kuala Lumpur | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ns Betaria | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp