Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Johor Darul Takzim II | 18 | 13 | 3 | 2 | 38 | 13 | 42 |
2 | Kelantan FA | 18 | 11 | 4 | 3 | 27 | 14 | 37 |
3 | Kuching Fa | 18 | 10 | 4 | 4 | 30 | 20 | 34 |
4 | Terengganu B DKTT-Team | 18 | 10 | 3 | 5 | 29 | 18 | 33 |
5 | Kelantan United | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 19 | 25 |
6 | PDRM | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 28 | 21 |
7 | UiTM | 18 | 6 | 2 | 10 | 18 | 25 | 20 |
8 | Perak | 18 | 5 | 2 | 11 | 16 | 30 | 17 |
9 | Selangor PKNS | 18 | 4 | 4 | 10 | 14 | 25 | 16 |
10 | Skuad Projek | 18 | 2 | 2 | 14 | 10 | 33 | 8 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 90 | 45% |
Các trận chưa diễn ra | 110 | 55% |
Chiến thắng trên sân nhà | 37 | 41.11% |
Trận hòa | 17 | 19% |
Chiến thắng trên sân khách | 36 | 40% |
Tổng số bàn thắng | 225 | Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 115 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 110 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Johor Darul Takzim II | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Johor Darul Takzim II | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Terengganu B DKTT-Team | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Skuad Projek | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Skuad Projek | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | UiTM, Skuad Projek | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Johor Darul Takzim II | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Terengganu B DKTT-Team | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kelantan FA, Johor Darul Takzim II | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Skuad Projek | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Perak | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | PDRM | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp