Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Felda United FC | 21 | 13 | 7 | 1 | 45 | 23 | 46 |
2 | Felcra | 22 | 11 | 7 | 4 | 36 | 24 | 40 |
3 | Johor Darul Takzim II | 22 | 10 | 6 | 6 | 34 | 23 | 36 |
4 | PDRM | 22 | 10 | 5 | 7 | 34 | 31 | 35 |
5 | Sabah | 22 | 9 | 7 | 6 | 41 | 26 | 34 |
6 | Misc Mifa Petaling | 21 | 9 | 6 | 6 | 37 | 27 | 33 |
7 | Pulau Pinang | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | 25 |
8 | Sarawak | 21 | 7 | 4 | 10 | 28 | 34 | 25 |
9 | UiTM | 21 | 6 | 5 | 10 | 24 | 37 | 23 |
10 | Ukm | 21 | 6 | 4 | 11 | 26 | 36 | 22 |
11 | Terengganu B | 21 | 5 | 5 | 11 | 25 | 36 | 20 |
12 | Kuantan FA | 16 | 1 | 3 | 12 | 6 | 34 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 126 | 63% |
Các trận chưa diễn ra | 74 | 37% |
Chiến thắng trên sân nhà | 56 | 44.44% |
Trận hòa | 33 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 37 | 29.37% |
Tổng số bàn thắng | 359 | Trung bình 2.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 195 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 164 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Felda United FC | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sabah | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Felda United FC | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Kuantan FA | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Kuantan FA | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kuantan FA | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Felda United FC, Johor Darul Takzim II | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Pulau Pinang | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Johor Darul Takzim II | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | UiTM | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | UiTM | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Ukm | 23 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp