Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
28/05/2025 21:00 | prom./relegation playoff | Ural Yekaterinburg | 2 - 1 | 0 - 1 | Akhmat Grozny | |
28/05/2025 23:30 | prom./relegation playoff | Sochi | 1 - 2 | 1 - 1 | Pari Nizhny Novgorod | |
31/05/2025 21:00 | prom./relegation playoff | Pari Nizhny Novgorod | 1 - 3 | 0 - 3 | Sochi | |
31/05/2025 23:30 | prom./relegation playoff | Akhmat Grozny | 2 - 0 | 0 - 0 | Ural Yekaterinburg | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Krasnodar FK | 30 | 20 | 7 | 3 | 59 | 23 | 67 |
2 | Zenit St.Petersburg | 30 | 20 | 6 | 4 | 58 | 18 | 66 |
3 | CSKA Moscow | 30 | 17 | 8 | 5 | 47 | 21 | 59 |
4 | Spartak Moscow | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 25 | 57 |
5 | Dynamo Moscow | 30 | 16 | 8 | 6 | 61 | 35 | 56 |
6 | Lokomotiv Moscow | 30 | 15 | 8 | 7 | 51 | 41 | 53 |
7 | Rubin Kazan | 30 | 13 | 6 | 11 | 42 | 45 | 45 |
8 | FK Rostov | 30 | 10 | 9 | 11 | 41 | 43 | 39 |
9 | Akron Togliatti | 30 | 10 | 5 | 15 | 39 | 55 | 35 |
10 | Krylya Sovetov Samara | 30 | 8 | 7 | 15 | 36 | 51 | 31 |
11 | Makhachkala | 30 | 6 | 11 | 13 | 27 | 35 | 29 |
12 | FK Khimki | 30 | 6 | 11 | 13 | 35 | 56 | 29 |
13 | Pari Nizhny Novgorod | 30 | 7 | 6 | 17 | 27 | 54 | 27 |
14 | Akhmat Grozny | 30 | 4 | 13 | 13 | 27 | 48 | 25 |
15 | Gazovik Orenburg | 30 | 4 | 7 | 19 | 28 | 56 | 19 |
16 | Fakel Voronezh | 30 | 2 | 12 | 16 | 14 | 42 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 244 | 101.67% |
Các trận chưa diễn ra | -4 | -1.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 105 | 43.03% |
Trận hòa | 65 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 74 | 30.33% |
Tổng số bàn thắng | 660 | Trung bình 2.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 370 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 290 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dynamo Moscow | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Moscow | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zenit St.Petersburg, Krasnodar FK | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Ural Yekaterinburg | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sochi | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ural Yekaterinburg | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sochi, Ural Yekaterinburg | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ural Yekaterinburg | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sochi | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Pari Nizhny Novgorod | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Akron Togliatti | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FK Khimki | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club