Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
2 |
200% |
Các trận chưa diễn ra |
-1 |
-100% |
Chiến thắng trên sân nhà |
2 |
100% |
Trận hòa |
1 |
50% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
10 |
Trung bình 5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
8 |
Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zenit St.Petersburg |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zenit St.Petersburg |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Krasnodar FK |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
CSKA Moscow |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Krasnodar FK, CSKA Moscow |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Zenit St.Petersburg, CSKA Moscow |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CSKA Moscow |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Krasnodar FK, CSKA Moscow |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Zenit St.Petersburg, CSKA Moscow |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Zenit St.Petersburg, Krasnodar FK |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Zenit St.Petersburg |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Krasnodar FK |
4 bàn |