Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 27 | 9% |
Các trận chưa diễn ra | 273 | 91% |
Chiến thắng trên sân nhà | 13 | 48.15% |
Trận hòa | 7 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 9 | 33.33% |
Tổng số bàn thắng | 108 | Trung bình 4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 62 | Trung bình 2.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 46 | Trung bình 1.7 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hacken U21 | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hacken U21 | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Halmstads U21 | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Falkenbergs FF U21 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Falkenbergs FF U21 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Falkenbergs FF U21, Helsingborg U21 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Falkenbergs FF U21, Hacken U21 | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hacken U21 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Falkenbergs FF U21 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Halmstads U21 | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Elfsborg U21 | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Malmo FF U21 | 16 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club