Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 16 | 5.33% |
Các trận chưa diễn ra | 284 | 94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 8 | 50% |
Trận hòa | 5 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 3 | 18.75% |
Tổng số bàn thắng | 58 | Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 33 | Trung bình 2.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 25 | Trung bình 1.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Helsingborg U21 | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Malmo FF U21 | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Helsingborg U21 | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Landskrona Bois U21, Varbergs Bois U21 | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Helsingborg U21 | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Landskrona Bois U21 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Malmo FF U21 | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Helsingborg U21 | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Landskrona Bois U21 | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Halmstads U21 | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Landskrona Bois U21 | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Halmstads U21 | 10 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club