Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 44 | 14.67% |
Các trận chưa diễn ra | 256 | 85.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 20 | 45.45% |
Trận hòa | 9 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 15 | 34.09% |
Tổng số bàn thắng | 157 | Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 80 | Trung bình 1.82 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 77 | Trung bình 1.75 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | IFK Varnamo U21 | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Landskrona Bois U21 | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | IFK Varnamo U21 | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Malmo FF U21 | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Malmo FF U21 | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Malmo FF U21 | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Malmo FF U21 | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Malmo FF U21 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Malmo FF U21 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | IFK Varnamo U21 | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | IFK Varnamo U21 | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | IFK Varnamo U21 | 18 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp 8xbet hit club go88 sunwin sunwin sunwin kubet M88 kubet kubet 789bet 789club