Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 30 | 24 | 5 | 1 | 62 | 18 | 77 |
2 | Dynamo Kyiv | 30 | 22 | 5 | 3 | 61 | 16 | 71 |
3 | Metalist Kharkiv | 30 | 19 | 5 | 6 | 49 | 23 | 62 |
4 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 30 | 15 | 9 | 6 | 48 | 25 | 54 |
5 | FC Karpaty Lviv | 30 | 13 | 11 | 6 | 44 | 35 | 50 |
6 | Tavria | 30 | 12 | 9 | 9 | 38 | 38 | 45 |
7 | Arsenal Kyiv | 30 | 11 | 9 | 10 | 44 | 41 | 42 |
8 | FC Metalurg Donetsk | 30 | 11 | 7 | 12 | 41 | 33 | 40 |
9 | Metalurh Zaporizhya | 30 | 10 | 5 | 15 | 31 | 48 | 35 |
10 | FC Vorskla | 30 | 6 | 13 | 11 | 29 | 32 | 31 |
11 | Obolon Kiev | 30 | 9 | 4 | 17 | 26 | 50 | 31 |
12 | Illichivets mariupol | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 56 | 29 |
13 | Zorya | 30 | 7 | 7 | 16 | 23 | 47 | 28 |
14 | Kryvbas | 30 | 7 | 4 | 19 | 31 | 47 | 25 |
15 | Chernomorets Odessa | 30 | 5 | 9 | 16 | 21 | 44 | 24 |
16 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 30 | 5 | 4 | 21 | 18 | 44 | 19 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 117 | 48.75% |
Trận hòa | 57 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 66 | 27.5% |
Tổng số bàn thắng | 597 | Trung bình 2.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 358 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 239 | Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Shakhtar Donetsk | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FC Shakhtar Donetsk | 25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Chernomorets Odessa, Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Dynamo Kyiv | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv, FC Shakhtar Donetsk | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Dynamo Kyiv | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Illichivets mariupol | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kryvbas | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Illichivets mariupol | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp