Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Vorskla Poltava | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 4 | 4 | 18 |
2 | Karpaty Lviv | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 11 | 3 | 17 |
3 | Stal Dniprodzherzhynsk | 10 | 5 | 2 | 3 | 7 | 6 | 1 | 17 |
4 | Dnipro Dnipropetrovsk | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 7 | 3 | 15 |
5 | Zirka Kirovohrad | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 10 | -1 | 11 |
6 | Volyn | 9 | 1 | 0 | 8 | 1 | 11 | -10 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/04/2017 18:00 | xuống hạng | Dnipro Dnipropetrovsk | 1 - 0 | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad | |
01/04/2017 21:00 | xuống hạng | Vorskla Poltava | 2 - 0 | 1 - 0 | Volyn | |
02/04/2017 18:00 | xuống hạng | Karpaty Lviv | 2 - 0 | 2 - 0 | Stal Dniprodzherzhynsk | |
08/04/2017 18:00 | xuống hạng | Stal Dniprodzherzhynsk | 2 - 0 | 0 - 0 | Volyn | |
08/04/2017 21:00 | xuống hạng | Zirka Kirovohrad | 1 - 0 | 0 - 0 | Vorskla Poltava | |
09/04/2017 18:00 | xuống hạng | Karpaty Lviv | 2 - 2 | 1 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk | |
15/04/2017 18:00 | xuống hạng | Vorskla Poltava | 0 - 0 | 0 - 0 | Karpaty Lviv | |
15/04/2017 21:00 | xuống hạng | Dnipro Dnipropetrovsk | 0 - 0 | 0 - 0 | Stal Dniprodzherzhynsk | |
16/04/2017 18:00 | xuống hạng | Volyn | 1 - 0 | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad | |
22/04/2017 21:00 | xuống hạng | Dnipro Dnipropetrovsk | 2 - 0 | 1 - 0 | Vorskla Poltava | |
23/04/2017 18:00 | xuống hạng | Stal Dniprodzherzhynsk | 1 - 0 | 0 - 0 | Zirka Kirovohrad | |
23/04/2017 21:00 | xuống hạng | Karpaty Lviv | 1 - 0 | 1 - 0 | Volyn | |
29/04/2017 18:00 | xuống hạng | Zirka Kirovohrad | 3 - 2 | 3 - 1 | Karpaty Lviv | |
29/04/2017 21:00 | xuống hạng | Vorskla Poltava | 2 - 0 | 2 - 0 | Stal Dniprodzherzhynsk | |
30/04/2017 18:00 | xuống hạng | Volyn | 0 - 1 | 0 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk | |
05/05/2017 22:59 | xuống hạng | Volyn | 0 - 1 | 0 - 1 | Vorskla Poltava | |
07/05/2017 18:00 | xuống hạng | Stal Dniprodzherzhynsk | 2 - 1 | 0 - 1 | Karpaty Lviv | |
07/05/2017 21:00 | xuống hạng | Zirka Kirovohrad | 1 - 1 | 0 - 1 | Dnipro Dnipropetrovsk | |
12/05/2017 22:59 | xuống hạng | Volyn | 0 - 1 | 0 - 1 | Stal Dniprodzherzhynsk | |
14/05/2017 18:00 | xuống hạng | Vorskla Poltava | 1 - 1 | 1 - 0 | Zirka Kirovohrad | |
14/05/2017 23:30 | xuống hạng | Dnipro Dnipropetrovsk | 2 - 3 | 0 - 0 | Karpaty Lviv | |
20/05/2017 18:00 | xuống hạng | Zirka Kirovohrad | 2 - 0 | 0 - 0 | Volyn | |
20/05/2017 21:00 | xuống hạng | Stal Dniprodzherzhynsk | 0 - 1 | 0 - 1 | Dnipro Dnipropetrovsk | |
21/05/2017 18:00 | xuống hạng | Karpaty Lviv | 0 - 1 | 0 - 0 | Vorskla Poltava | |
27/05/2017 21:00 | xuống hạng | Zirka Kirovohrad | 0 - 1 | 0 - 0 | Stal Dniprodzherzhynsk | |
27/05/2017 21:00 | xuống hạng | Volyn | 0 - 1 | 0 - 1 | Karpaty Lviv | |
27/05/2017 21:00 | xuống hạng | Vorskla Poltava | 1 - 0 | 0 - 0 | Dnipro Dnipropetrovsk | |
31/05/2017 21:00 | xuống hạng | Stal Dniprodzherzhynsk | 0 - 0 | 0 - 0 | Vorskla Poltava | |
31/05/2017 21:00 | xuống hạng | Karpaty Lviv | 2 - 1 | 1 - 1 | Zirka Kirovohrad | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shakhtar Donetsk | 22 | 19 | 3 | 0 | 47 | 14 | 60 |
2 | Dynamo Kyiv | 22 | 14 | 4 | 4 | 43 | 23 | 46 |
3 | Zorya | 22 | 12 | 4 | 6 | 34 | 21 | 40 |
4 | Olimpic Donetsk | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 30 | 34 |
5 | PFC Oleksandria | 22 | 9 | 6 | 7 | 37 | 28 | 33 |
6 | Chernomorets Odessa | 22 | 7 | 6 | 9 | 17 | 23 | 27 |
7 | Vorskla Poltava | 22 | 6 | 6 | 10 | 24 | 28 | 24 |
8 | Stal Dniprodzherzhynsk | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 25 | 24 |
9 | Zirka Kirovohrad | 22 | 6 | 5 | 11 | 20 | 33 | 23 |
10 | Dnipro Dnipropetrovsk | 22 | 4 | 10 | 8 | 21 | 30 | 22 |
11 | Karpaty Lviv | 22 | 4 | 7 | 11 | 21 | 30 | 19 |
12 | Volyn | 22 | 2 | 4 | 16 | 13 | 40 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 191 | 79.58% |
Các trận chưa diễn ra | 49 | 20.42% |
Chiến thắng trên sân nhà | 80 | 41.88% |
Trận hòa | 47 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 64 | 33.51% |
Tổng số bàn thắng | 447 | Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 249 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 198 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Dynamo Kyiv | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Dynamo Kyiv | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Shakhtar Donetsk | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Volyn | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Volyn | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Volyn | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Shakhtar Donetsk | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Shakhtar Donetsk, Zirka Kirovohrad | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shakhtar Donetsk | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Volyn | 51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Olimpic Donetsk | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Volyn | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp