Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FC Shakhtar Donetsk | 29 | 22 | 2 | 5 | 69 | 23 | 68 |
2 | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 29 | 19 | 5 | 5 | 59 | 28 | 62 |
3 | Metalist Kharkiv | 29 | 17 | 9 | 3 | 56 | 30 | 60 |
4 | Dynamo Kyiv | 29 | 17 | 5 | 7 | 57 | 33 | 56 |
5 | Chernomorets Odessa | 29 | 13 | 10 | 6 | 31 | 22 | 49 |
6 | FC Metalurg Donetsk | 29 | 13 | 7 | 9 | 47 | 42 | 46 |
7 | Zorya | 29 | 12 | 9 | 8 | 39 | 30 | 45 |
8 | FC Vorskla Poltava | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 39 | 41 |
9 | Illichivets mariupol | 29 | 11 | 4 | 14 | 29 | 34 | 37 |
10 | Sevastopol PFK | 29 | 10 | 5 | 14 | 33 | 46 | 35 |
11 | FC Karpaty Lviv | 29 | 7 | 11 | 11 | 33 | 41 | 32 |
12 | Hoverla-Zakarpattia Uzhgorod | 29 | 8 | 5 | 16 | 28 | 39 | 29 |
13 | Volyn | 29 | 7 | 6 | 16 | 26 | 53 | 27 |
14 | Metalurh Zaporizhya | 28 | 2 | 6 | 20 | 19 | 54 | 12 |
15 | Arsenal Kyiv | 13 | 3 | 1 | 9 | 10 | 28 | 10 |
16 | SC Tavriya | 28 | 2 | 4 | 22 | 15 | 46 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 223 | 92.92% |
Các trận chưa diễn ra | 17 | 7.08% |
Chiến thắng trên sân nhà | 104 | 46.64% |
Trận hòa | 50 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 69 | 30.94% |
Tổng số bàn thắng | 588 | Trung bình 2.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 339 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 249 | Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FC Shakhtar Donetsk | 69 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FC Shakhtar Donetsk | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Metalist Kharkiv, FC Shakhtar Donetsk | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Arsenal Kyiv | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Arsenal Kyiv, SC Tavriya | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Arsenal Kyiv | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Chernomorets Odessa | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Chernomorets Odessa | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FC Dnipro Dnipropetrovsk | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Metalurh Zaporizhya | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | SC Tavriya | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Volyn | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp