Thời gian |
Vòng đấu |
Sân nhà |
Cả trận |
Hiệp 1 |
Sân khách |
Tiện ích trận đấu |
06/05/2015 22:00 |
chung kết |
Pyunik |
3 - 1 |
3 - 1 |
MIKA Ashtarak |
|
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáCúp Armenia Armenia Cup ARM CUP
Cập nhật lúc: 03/04/2025 02:01
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
46.15% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
53.85% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 3.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
22 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pyunik, MIKA Ashtarak |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pyunik |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
MIKA Ashtarak |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shirak, Gandzasar Kapan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shirak, Gandzasar Kapan, Ararat Yerevan |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shirak, Gandzasar Kapan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pyunik |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Shirak |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ulisses FC |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Banants |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Banants |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
MIKA Ashtarak, Ararat Yerevan |
4 bàn |