Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Syunik | 13 | 11 | 1 | 1 | 39 | 8 | 34 |
2 | Pyunik B | 16 | 8 | 5 | 3 | 35 | 25 | 29 |
3 | Banants B | 14 | 5 | 5 | 4 | 23 | 16 | 20 |
4 | Bkma Ii | 7 | 5 | 2 | 0 | 24 | 9 | 17 |
5 | Ararat Yerevan 2 | 12 | 4 | 2 | 6 | 20 | 21 | 14 |
6 | Andranik | 11 | 4 | 2 | 5 | 14 | 19 | 14 |
7 | Noah B | 9 | 4 | 1 | 4 | 16 | 13 | 13 |
8 | Lernayin Artsakh | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 15 | 13 |
9 | Shirak Gjumri B | 10 | 3 | 1 | 6 | 19 | 28 | 10 |
10 | Bentonit Idzhevan | 7 | 1 | 3 | 3 | 9 | 17 | 6 |
11 | Ararat Armenia B | 9 | 1 | 2 | 6 | 14 | 22 | 5 |
12 | MIKA Ashtarak | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 15 | 3 |
13 | Nikarm | 6 | 0 | 0 | 6 | 7 | 32 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 62 | 20.67% |
Các trận chưa diễn ra | 238 | 79.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 27 | 43.55% |
Trận hòa | 14 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 23 | 37.1% |
Tổng số bàn thắng | 240 | Trung bình 3.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 121 | Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 119 | Trung bình 1.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Syunik | 39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pyunik B | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Syunik | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | MIKA Ashtarak | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | MIKA Ashtarak | 3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | MIKA Ashtarak | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Syunik | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Bkma Ii | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Noah B, Syunik | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Nikarm | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nikarm | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Shirak Gjumri B | 14 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp