Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
13 |
4.33% |
Các trận chưa diễn ra |
287 |
95.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
38.46% |
Trận hòa |
2 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
92.31% |
Tổng số bàn thắng |
74 |
Trung bình 5.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
53 |
Trung bình 4.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Urartu |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pyunik |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Urartu |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Shirak, MIKA Ashtarak, Alashkert, Nikarm, Andranik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Shirak, Gandzasar Kapan, MIKA Ashtarak, Urartu, Alashkert, Avan Academy, Lernayin Artsakh, Cilicia, Nikarm, Andranik, Syunik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shirak, Pyunik, MIKA Ashtarak, Ararat Yerevan, Alashkert, West Armenia, Bkma, Nikarm, Andranik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
MIKA Ashtarak, Avan Academy, Artsakh Noah, Van |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
MIKA Ashtarak, Alashkert, Avan Academy, Artsakh Noah, Lernayin Artsakh, Van, Cilicia, Syunik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shirak, Pyunik, MIKA Ashtarak, Urartu, Ararat Yerevan, Avan Academy, Artsakh Noah, Bkma, Van, Nikarm, Andranik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bkma |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bkma |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lernayin Artsakh |
7 bàn |