Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/10/2024 15:00 | east region | Central Coast Mariners FC | 1 - 2 | 0 - 1 | Buriram United | |
01/10/2024 17:00 | east region | Pohang Steelers | 3 - 0 | 0 - 0 | Shanghai East Asia FC | |
01/10/2024 17:00 | east region | Kawasaki Frontale | 0 - 1 | 0 - 1 | Gwangju Fc | |
01/10/2024 19:00 | east region | Johor FC | 3 - 0 | 2 - 0 | ShenHua SVA FC | |
02/10/2024 17:00 | east region | Yokohama F Marinos | 4 - 0 | 2 - 0 | Ulsan Hyundai Horang-i | |
02/10/2024 17:00 | east region | Vissel Kobe | 2 - 1 | 1 - 1 | Shandong Taishan | |
22/10/2024 17:00 | east region | Gwangju Fc | 3 - 1 | 2 - 1 | Johor FC | |
22/10/2024 17:00 | east region | Shanghai East Asia FC | 3 - 2 | 2 - 0 | Central Coast Mariners FC | |
22/10/2024 19:00 | east region | Buriram United | 1 - 0 | 0 - 0 | Pohang Steelers | |
22/10/2024 19:00 | east region | Shandong Taishan | 2 - 2 | 1 - 0 | Yokohama F Marinos | |
23/10/2024 17:00 | east region | Ulsan Hyundai Horang-i | 0 - 2 | 0 - 0 | Vissel Kobe | |
23/10/2024 19:00 | east region | ShenHua SVA FC | 2 - 0 | 1 - 0 | Kawasaki Frontale | |
05/11/2024 15:00 | east region | Central Coast Mariners FC | 2 - 2 | 0 - 0 | ShenHua SVA FC | |
05/11/2024 17:00 | east region | Kawasaki Frontale | 3 - 1 | 3 - 0 | Shanghai East Asia FC | |
05/11/2024 17:00 | east region | Vissel Kobe | 2 - 0 | 1 - 0 | Gwangju Fc | |
05/11/2024 19:00 | east region | Johor FC | 3 - 0 | 1 - 0 | Ulsan Hyundai Horang-i | |
06/11/2024 17:00 | east region | Yokohama F Marinos | 5 - 0 | 3 - 0 | Buriram United | |
06/11/2024 17:00 | east region | Pohang Steelers | 4 - 2 | 1 - 1 | Shandong Taishan | |
26/11/2024 17:00 | east region | Ulsan Hyundai Horang-i | 1 - 3 | 0 - 2 | Shanghai East Asia FC | |
26/11/2024 17:00 | east region | Vissel Kobe | 3 - 2 | 1 - 0 | Central Coast Mariners FC | |
26/11/2024 19:00 | east region | Buriram United | 0 - 3 | 0 - 0 | Kawasaki Frontale | |
26/11/2024 19:00 | east region | Shandong Taishan | 1 - 0 | 0 - 0 | Johor FC | |
27/11/2024 17:00 | east region | Gwangju Fc | 1 - 0 | 0 - 0 | ShenHua SVA FC | |
27/11/2024 17:00 | east region | Yokohama F Marinos | 2 - 0 | 1 - 0 | Pohang Steelers | |
03/12/2024 15:00 | east region | Central Coast Mariners FC | 0 - 4 | 0 - 3 | Yokohama F Marinos | |
03/12/2024 17:00 | east region | Pohang Steelers | 3 - 1 | 2 - 1 | Vissel Kobe | |
03/12/2024 19:00 | east region | Johor FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Buriram United | |
03/12/2024 19:00 | east region | Shanghai East Asia FC | 1 - 1 | 0 - 1 | Gwangju Fc | |
04/12/2024 17:00 | east region | Kawasaki Frontale | 4 - 0 | 2 - 0 | Shandong Taishan | |
04/12/2024 19:00 | east region | ShenHua SVA FC | 1 - 2 | 1 - 0 | Ulsan Hyundai Horang-i | |
11/02/2025 15:00 | east region | Central Coast Mariners FC | 1 - 2 | 0 - 0 | Johor FC | |
11/02/2025 17:00 | east region | Vissel Kobe | 4 - 0 | 1 - 0 | Shanghai East Asia FC | |
11/02/2025 17:00 | east region | Pohang Steelers | 0 - 4 | 0 - 1 | Kawasaki Frontale | |
11/02/2025 19:00 | east region | Shandong Taishan | 3 - 1 | 3 - 1 | Gwangju Fc | |
12/02/2025 17:00 | east region | Yokohama F Marinos | 1 - 0 | 1 - 0 | ShenHua SVA FC | |
12/02/2025 19:00 | east region | Buriram United | 2 - 1 | 1 - 1 | Ulsan Hyundai Horang-i | |
18/02/2025 17:00 | east region | Gwangju Fc | 2 - 2 | 0 - 2 | Buriram United | |
18/02/2025 17:00 | east region | Kawasaki Frontale | 2 - 0 | 1 - 0 | Central Coast Mariners FC | |
18/02/2025 19:00 | east region | Johor FC | 5 - 2 | 1 - 1 | Pohang Steelers | |
18/02/2025 19:00 | east region | ShenHua SVA FC | 4 - 2 | 2 - 0 | Vissel Kobe | |
19/02/2025 19:00 | east region | Shanghai East Asia FC | 0 - 2 | 0 - 0 | Yokohama F Marinos |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 100 | 50% |
Các trận chưa diễn ra | 100 | 50% |
Chiến thắng trên sân nhà | 51 | 51% |
Trận hòa | 24 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 30 | 30% |
Tổng số bàn thắng | 303 | Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 185 | Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 118 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Hilal | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Hilal | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Ahli Jeddah | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sepahan, Al Ahli Dubai | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al Ahli Dubai | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sepahan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sepahan, Al Ahli Dubai | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Ahli Dubai | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sepahan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Ain, Shanghai East Asia FC | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Central Coast Mariners FC, Al-Wasl | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Shorta | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp