Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
100 |
50% |
Các trận chưa diễn ra |
100 |
50% |
Chiến thắng trên sân nhà |
51 |
51% |
Trận hòa |
24 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
30% |
Tổng số bàn thắng |
303 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
185 |
Trung bình 1.85 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
118 |
Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Hilal |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Hilal |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ahli Jeddah |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Sepahan, Al Ahli Dubai |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Ahli Dubai |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sepahan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sepahan, Al Ahli Dubai |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al Ahli Dubai |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sepahan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Al Ain, Shanghai East Asia FC |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Central Coast Mariners FC, Al-Wasl |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Al Shorta |
17 bàn |