Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
46 |
23% |
Các trận chưa diễn ra |
154 |
77% |
Chiến thắng trên sân nhà |
47 |
102.17% |
Trận hòa |
26 |
57% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
47.83% |
Tổng số bàn thắng |
238 |
Trung bình 5.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
154 |
Trung bình 3.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
84 |
Trung bình 1.83 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Udinese |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Udinese |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cesena |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Parma, Modena, Frosinone, Sudtirol, Cosenza, Reggiana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Parma, Palermo, Catania, Bari, Cittadella, Padova, Modena, Catanzaro, Frosinone, Spezia, Pisa, Venezia, Como, Sudtirol, Cosenza, Reggiana |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cagliari, Atalanta, Lazio, Parma, Udinese, Fiorentina, Genoa, Lecce, Juventus, Hellas Verona, Modena, Torino, Cremonese, Frosinone, Ac Monza, Sudtirol, Cosenza, Reggiana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Modena, Sudtirol |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Napoli, Palermo, Catania, Bari, Cittadella, Padova, Modena, Catanzaro, Spezia, Venezia, Como, Sudtirol, Cosenza, Reggiana |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Atalanta, Bologna, Parma, Fiorentina, AC Milan, Genoa, Lecce, Juventus, Hellas Verona, Modena, Torino, Frosinone, Pisa, Sudtirol |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Salernitana |
24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hellas Verona |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Salernitana |
21 bàn |