Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
218 |
60.56% |
Các trận chưa diễn ra |
142 |
39.44% |
Chiến thắng trên sân nhà |
166 |
76.15% |
Trận hòa |
51 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
57 |
26.15% |
Tổng số bàn thắng |
889 |
Trung bình 4.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
557 |
Trung bình 2.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
332 |
Trung bình 1.52 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Meteor Praha, Kurim |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Meteor Praha, Kurim |
33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Velka Bites |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rymarov, Pusta Polom, Krnov, Horovice, Hlinsko, Beskyd Frenstat, Petrvald Na Morave |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Rymarov, Slavoj Cesky Krumlov, Pencin Turnov, Novy Jicin, Vitkovice, Zdirec Nad Doubravou, Spartak Sobeslav, Brandys Nad Labem, Humpolec, Pusta Polom, Holesov, Krnov, Horovice, Tj Skastice, Ujezd Praha 4, Petrvald Na Morave, Hradek Nad Nisou |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Frydlant, Senci Doubravka, Breclav, Mfk Havirov, Prestice, Hlinsko, Beskyd Frenstat, Polanka Nad Odrou, Vratimov, Sternberk |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Pencin Turnov |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rymarov, Slavoj Cesky Krumlov, Pencin Turnov, Trutnov, Novy Jicin, Zdar Nad Sazavou, Vitkovice, Spartak Sobeslav, Brandys Nad Labem, Vsetin, Humpolec, Sokol Velke Hamry, Pusta Polom, Holesov, Horovice, Beskyd Frenstat, Petrvald Na Morave |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Frydlant, Pencin Turnov, Mfk Havirov, Hlinsko, Polanka Nad Odrou, Vratimov |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Polna |
65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Polna |
23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Polna |
42 bàn |