Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 10/03/2025 14:39
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
283 |
94.33% |
Các trận chưa diễn ra |
17 |
5.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
172 |
60.78% |
Trận hòa |
95 |
34% |
Chiến thắng trên sân khách |
132 |
46.64% |
Tổng số bàn thắng |
1200 |
Trung bình 4.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
641 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
559 |
Trung bình 1.98 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Domazlice |
67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Usti nad Labem |
46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Domazlice |
49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fk Mas Taborsko B |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fk Mas Taborsko B |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Fk Mas Taborsko B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fk Mas Taborsko B |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Usti nad Labem, Banik Sous |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Fk Mas Taborsko B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ceske Budejovice B |
65 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Petrin Plzen |
47 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ceska Lipa |
45 bàn |