Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 08/03/2025 21:25
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
116 |
38.67% |
Các trận chưa diễn ra |
184 |
61.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
52 |
44.83% |
Trận hòa |
34 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
41 |
35.34% |
Tổng số bàn thắng |
442 |
Trung bình 3.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
233 |
Trung bình 2.01 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
209 |
Trung bình 1.8 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Banik Ostrava u19 |
58 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Zlin U19 |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Banik Ostrava u19 |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jablonec U19 |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Jablonec U19 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Slovan Liberec U19 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sk Sigma Olomouc u19 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sk Sigma Olomouc u19, Sparta Praha U19 |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sk Sigma Olomouc u19, Dukla Praha U19 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Jablonec U19 |
44 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vysocina Jihlava U19 |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Jablonec U19 |
23 bàn |