Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Viborg | 33 | 17 | 11 | 5 | 60 | 30 | 62 |
2 | Vestsjaelland | 33 | 17 | 11 | 5 | 39 | 27 | 62 |
3 | Vejle | 33 | 16 | 10 | 7 | 46 | 29 | 58 |
4 | Lyngby | 33 | 17 | 5 | 11 | 55 | 42 | 56 |
5 | Bronshoj | 33 | 12 | 9 | 12 | 41 | 36 | 45 |
6 | Fredericia | 33 | 11 | 11 | 11 | 53 | 48 | 44 |
7 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 12 | 8 | 13 | 39 | 45 | 44 |
8 | Fortuna Hjorring | 33 | 10 | 10 | 13 | 38 | 41 | 40 |
9 | Hobro I.K. | 33 | 9 | 11 | 13 | 37 | 43 | 38 |
10 | AB Kobenhavn | 33 | 8 | 13 | 12 | 33 | 34 | 37 |
11 | Skive IK | 33 | 10 | 7 | 16 | 47 | 55 | 37 |
12 | Fyn | 33 | 2 | 8 | 23 | 26 | 84 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 198 | 66% |
Các trận chưa diễn ra | 102 | 34% |
Chiến thắng trên sân nhà | 86 | 43.43% |
Trận hòa | 57 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 55 | 27.78% |
Tổng số bàn thắng | 514 | Trung bình 2.6 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 290 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 224 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Viborg | 60 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Viborg | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Viborg | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Fyn | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Fyn | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Fyn, Fortuna Hjorring | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Vestsjaelland | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Vestsjaelland | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | AB Kobenhavn | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Fyn | 84 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Fyn | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Fyn | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp