Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Fredericia | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | Hobro I.K. | 5 | 0 | 5 | 0 | 3 | 3 | 0 | 5 |
3 | Roskilde | 3 | 0 | 3 | 0 | 3 | 3 | 0 | 3 |
4 | B93 Copenhagen | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
5 | Odense BK | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
6 | Horsens | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5 | -4 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
29/03/2025 01:00 | relegation round | Vendsyssel | 0 - 0 | 0 - 0 | Hillerod Fodbold | |
29/03/2025 22:00 | relegation round | B93 Copenhagen | 2 - 2 | 2 - 0 | Herfolge Boldklub Koge | |
30/03/2025 19:00 | relegation round | Hobro I.K. | 1 - 1 | 0 - 0 | Roskilde | |
05/04/2025 00:00 | relegation round | Herfolge Boldklub Koge | 0 - 0 | 0 - 0 | Vendsyssel | |
05/04/2025 00:00 | relegation round | Hillerod Fodbold | 2 - 0 | 1 - 0 | Hobro I.K. | |
05/04/2025 00:00 | relegation round | Roskilde | 2 - 3 | 0 - 1 | B93 Copenhagen | |
10/04/2025 23:30 | 134667 | Fredericia | 5 - 1 | 3 - 1 | Horsens | |
11/04/2025 23:30 | 134667 | Hobro I.K. | 0 - 0 | 0 - 0 | B93 Copenhagen | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Odense BK | 22 | 15 | 6 | 1 | 53 | 21 | 51 |
2 | Hillerod Fodbold | 26 | 12 | 8 | 6 | 40 | 26 | 44 |
3 | Fredericia | 23 | 14 | 1 | 8 | 45 | 26 | 43 |
4 | B93 Copenhagen | 29 | 12 | 6 | 11 | 45 | 57 | 42 |
5 | Horsens | 21 | 12 | 3 | 6 | 37 | 28 | 39 |
6 | Hvidovre IF | 23 | 11 | 6 | 6 | 28 | 22 | 39 |
7 | Esbjerg FB | 24 | 12 | 1 | 11 | 43 | 41 | 37 |
8 | Kolding IF | 23 | 9 | 6 | 8 | 21 | 16 | 33 |
9 | Vendsyssel | 28 | 5 | 11 | 12 | 24 | 36 | 26 |
10 | Herfolge Boldklub Koge | 27 | 5 | 10 | 12 | 26 | 43 | 25 |
11 | Hobro I.K. | 26 | 7 | 4 | 15 | 28 | 46 | 25 |
12 | Roskilde | 29 | 4 | 2 | 23 | 31 | 61 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 145 | 48.33% |
Các trận chưa diễn ra | 155 | 51.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 59 | 40.69% |
Trận hòa | 37 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 66 | 45.52% |
Tổng số bàn thắng | 443 | Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 212 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 231 | Trung bình 1.59 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Odense BK | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Fredericia | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | B93 Copenhagen | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Vendsyssel | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Herfolge Boldklub Koge | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hvidovre IF | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Kolding IF | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hvidovre IF | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Kolding IF | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Roskilde | 64 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Roskilde | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | B93 Copenhagen | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp