Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Viborg | 33 | 17 | 14 | 2 | 47 | 20 | 65 |
2 | Aarhus AGF | 33 | 17 | 10 | 6 | 59 | 33 | 61 |
3 | Lyngby | 33 | 14 | 9 | 10 | 49 | 37 | 51 |
4 | Vendsyssel | 33 | 13 | 10 | 10 | 35 | 29 | 49 |
5 | Vejle | 33 | 11 | 12 | 10 | 41 | 46 | 45 |
6 | Horsens | 33 | 10 | 12 | 11 | 43 | 42 | 42 |
7 | Herfolge Boldklub Koge | 33 | 10 | 12 | 11 | 33 | 35 | 42 |
8 | Skive IK | 33 | 8 | 17 | 8 | 40 | 42 | 41 |
9 | Roskilde | 33 | 10 | 8 | 15 | 40 | 38 | 38 |
10 | Fredericia | 33 | 6 | 16 | 11 | 28 | 40 | 34 |
11 | AB Kobenhavn | 33 | 8 | 8 | 17 | 35 | 61 | 32 |
12 | Bronshoj | 33 | 3 | 14 | 16 | 20 | 47 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 198 | 66% |
Các trận chưa diễn ra | 102 | 34% |
Chiến thắng trên sân nhà | 65 | 32.83% |
Trận hòa | 71 | 36% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 31.31% |
Tổng số bàn thắng | 470 | Trung bình 2.37 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 237 | Trung bình 1.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 233 | Trung bình 1.18 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Aarhus AGF | 59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Lyngby | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Aarhus AGF | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Bronshoj | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Bronshoj | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Bronshoj | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Viborg | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Viborg | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Viborg | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | AB Kobenhavn | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Bronshoj | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | AB Kobenhavn | 35 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp